Thực phẩm sạch Tây Ninh
Bảng báo giá
Đặt hàng Mr Nhàn 0945516852 – 0343721578 (zalo)
SKU | LOẠI | GIÁ (VNĐ/KG) | NGÀY CẬP NHẬT | |
---|---|---|---|---|
HS01 | Thịt heo sạch | Thịt đùi/Xay | 110,000 | 02/11/2021 |
HS02 | Thịt heo sạch | Thịt nạc | 130,000 | 30/07/2021 |
HS03 | Thịt heo sạch | Thịt ba rọi | 150,000 | 30/07/2021 |
HS04 | Thịt heo sạch | Thịt nọng | 90,000 | 30/07/2021 |
HS05 | Thịt heo sạch | Thịt ba rọi rút xương | 180,000 | 30/07/2021 |
HS06 | Thịt heo sạch | Thịt vai | 100,000 | 30/07/2021 |
HS07 | Thịt heo sạch | Chân giò | 95,000 | 30/07/2021 |
HS08 | Thịt heo sạch | Sườn non (CỌNG) | 170,000 | 30/07/2021 |
HS09 | Thịt heo sạch | Sườn cốt lết | 120,000 | 30/07/2021 |
HS10 | Thịt heo sạch | Phèo non | 160,000 | 30/07/2021 |
HS11 | Thịt heo sạch | Ruột già/Gan | 50,000 | 30/07/2021 |
HS12 | Thịt heo sạch | Lưỡi heo | 120,000 | 30/07/2021 |
HS13 | Thịt heo sạch | Tim heo | 180,000 | 30/07/2021 |
HS14 | Thịt heo sạch | Cật heo | 120,000 | 30/07/2021 |
HS15 | Thịt heo sạch | Bao tử heo | 140,000 | 30/07/2021 |
HS16 | Thịt heo sạch | Xương ống heo | 120,000 | 30/07/2021 |
HS17 | Thịt heo sạch | Xương cổ heo | 80,000 | 30/07/2021 |
HS18 | Thịt heo sạch | Xương đuôi heo | 100,000 | 30/07/2021 |
HS19 | Thịt heo sạch | Xương giò/Vai | 90,000 | 30/07/2021 |
HS20 | Thịt heo sạch | Bộ lòng heo/Dồi trường | 300,000 | 30/07/2021 |
HS21 | Thịt heo sạch | Đầu heo | 500,000 | 30/07/2021 |
HS22 | Thịt heo sạch | COMBO 2KG (3-4 loại) | 250,000 | 30/07/2021 |
HS23 | Thịt heo sạch | Giò thủ | 200,000 | 30/07/2021 |
HS24 | Thực phẩm khác | Pate Gan Heo | 160,000 | 30/07/2021 |
RS01 | Rau củ sạch | Đậu rồng | 30,000 | 30/07/2021 |
RS02 | Rau củ sạch | Cà nâu (tím) | 28,000 | 30/07/2021 |
RS03 | Rau củ sạch | Dưa leo | 0 | 30/07/2021 |
RS04 | Rau củ sạch | Dưa non | 25,000 | 30/07/2021 |
RS05 | Rau củ sạch | Đậu đũa | 28,000 | 30/07/2021 |
RS06 | Rau củ sạch | Đậu bắp | 28,000 | 30/07/2021 |
RS07 | Rau củ sạch | Củ gừng | 75,000 | 30/07/2021 |
RS08 | Rau củ sạch | Bầu | 28,000 | 30/07/2021 |
RS09 | Rau củ sạch | Bí rợ hồ lô | 38,000 | 24/07/2021 |
RS10 | Rau củ sạch | Khổ qua | 28,000 | 30/07/2021 |
RS11 | Rau củ sạch | Mướp khía | 28,000 | 30/07/2021 |
RS12 | Rau củ sạch | Mướp hương | 28,000 | 30/07/2021 |
RS13 | Rau củ sạch | Ớt | 50,000 | 30/07/2021 |
RS14 | Rau củ sạch | Tỏi củ | 50,000 | 30/07/2021 |
RS15 | Rau củ sạch | Hành tím | 75,000 | 30/07/2021 |
RS16 | Rau củ sạch | Hành lá | 38,000 | 30/07/2021 |
TCS01 | Trái cây sạch | Mãng cầu VietGap (loại 1) | 60,000 | 24/07/2021 |
TCS02 | Trái cây sạch | Mãng cầu VietGap (loại 2) | 50,000 | 25/07/2021 |
GS01 | Thịt gà sạch | Gà nguyên con (tam hoàng) | 90,000 | 29/07/2021 |
GS02 | Thịt gà sạch | Đùi Tỏi (đông lạnh) | 90,000 | 29/07/2021 |
GS03 | Thịt gà sạch | Đùi bệ (góc tư, đông lạnh) | 90,000 | 30/07/2021 |
GS04 | Thịt gà sạch | Trứng gà | 3,500 | 29/07/2021 |
BS01 | Thịt bò sạch | Thăn bò | 290,000 | 29/07/2021 |
BS02 | Thịt bò sạch | Bắp bò | 260,000 | 29/07/2021 |
BS03 | Thịt bò sạch | Bò Phile | 290,000 | 29/07/2021 |
BS04 | Thịt bò sạch | Chả bò | 350,000 | 30/07/2021 |
CS01 | Cá sạch | Cá nục gai | 70,000 | 30/07/2021 |
CS02 | Cá sạch | Cá nục suông | 70,000 | 30/07/2021 |
CS03 | Cá sạch | Cá nục bông (lớn) | 70,000 | 30/07/2021 |
CS04 | Cá sạch | Cá nục bông (nhỏ) | 60,000 | 30/07/2021 |
CS05 | Cá sạch | Cá tráo | 70,000 | 30/07/2021 |
CS06 | Cá sạch | Cá ngừ | 70,000 | 30/07/2021 |
CS07 | Cá sạch | Cá cam (lớn) | 80,000 | 30/07/2021 |
CS08 | Cá sạch | Cá cam (nhỏ) | 70,000 | 30/07/2021 |
CS09 | Cá sạch | Cá đổng | 80,000 | 30/07/2021 |
CS10 | Cá sạch | Cá chim (không đầu) | 70,000 | 30/07/2021 |
CS11 | Cá sạch | Cá bạc má (không đầu) | 60,000 | 30/07/2021 |